🔍
Search:
KHỞI NGHĨA
🌟
KHỞI NGHĨA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 일에 반대하거나 항의하기 위하여 많은 사람들이 나서다.
1
NỔI DẬY, KHỞI NGHĨA:
Nhiều người đứng ra để phản đối hay kháng nghị việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
지배를 당하는 사람이 지배자에게 대항하여 무장을 하고 세차게 일어나는 일.
1
KHỞI NGHĨA VŨ TRANG:
Việc người bị thống trị chống lại kẻ thống trị một cách mạnh mẽ bằng vũ trang.
-
Danh từ
-
1
아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.
1
SỰ NỔI DẬY, CUỘC KHỞI NGHĨA:
Việc nhiều người đứng lên phản kháng hay phản đối chính quyền.
-
Danh từ
-
1
(옛날에) 부패한 정치에 반대하여 백성들이 일으키는 폭동.
1
SỰ KHỞI NGHĨA, SỰ BẠO LOẠN CỦA DÂN CHÚNG:
(ngày xưa) Sự bạo động do dân chúng dấy lên phản đối nền chính trị tha hóa.